|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
la Ä‘Ã
Ä‘gt. 1. Sà xuống, ngã xuống thấp và đưa Ä‘i đưa lại theo chiá»u ngang má»™t cách nhẹ nhà ng: Sương mù la đà trên mặt sông Gió đưa cà nh trúc la đà (cd.). 2. Lảo đảo, choáng váng vì say rượu: Cà cuống uống rượu la đà (cd.).
|
|
|
|